Từ điển Thiều Chửu
肓 - hoang
① Chỗ dưới tim trên hoành cách mô gọi là hoang. Bệnh nặng gọi là bệnh nhập cao hoang 病入膏肓.

Từ điển Trần Văn Chánh
肓 - hoang
(giải) Chỗ dưới tim (trên hoành cách mô): 病入膏肓 Bệnh nặng. Xem 膏肓 [gao huang].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
肓 - hoang
Tên gọi bộ phận trong thân thể con người, ở khoảng dưới trái tim và trên hoành các mô. Xem thêm Cao hoang. Vền Cao.


病入皋肓 - bệnh nhập cao hoang || 膏肓 - cao hoang ||